STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách tham khảo sinh
|
2
|
5500
|
2 |
Sách tham khảo lịch sử
|
2
|
2500
|
3 |
Vật lí tuổi trẻ
|
3
|
45000
|
4 |
Sách tham khảo địa
|
3
|
6000
|
5 |
Sách tham khảo lí
|
5
|
9000
|
6 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
6
|
39000
|
7 |
Sách tham khảo hoá
|
10
|
24000
|
8 |
Văn học và tuổi trẻ
|
11
|
136000
|
9 |
Dạy và học ngày nay
|
11
|
220000
|
10 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
19
|
366000
|
11 |
Toán học tuổi trẻ
|
20
|
228500
|
12 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
21
|
399000
|
13 |
Sách tham khảo toán
|
27
|
798000
|
14 |
Tạp chí giáo dục
|
28
|
596000
|
15 |
Sách tham khảo khối 7 môn văn
|
29
|
389200
|
16 |
Sách nghiệp vụ K6 mới
|
39
|
1470000
|
17 |
Sách nghiệp vụ K7 mới
|
49
|
1495000
|
18 |
Sách nghiệp vụ K8 mới
|
65
|
2350000
|
19 |
Sách tham khảo pháp luật
|
68
|
2679900
|
20 |
STK K6 mới
|
72
|
3447000
|
21 |
Sách tham khảo văn
|
73
|
2003400
|
22 |
Sách giáo khoa khối 6 mới
|
90
|
1677000
|
23 |
Sách pháp luật
|
94
|
5758900
|
24 |
Sách tham khảo mới lớp 8
|
110
|
9505000
|
25 |
Sách đạo đức
|
117
|
2804100
|
26 |
STK K7 mới
|
124
|
7739000
|
27 |
Sách giáo khoa khối 8 mới
|
129
|
2481000
|
28 |
Sách giáo khoa mới K 7
|
130
|
2305000
|
29 |
Sách tham khảo chung cũ
|
150
|
1118800
|
30 |
Sách giáo khoa khối 8
|
185
|
1266900
|
31 |
Sách giáo khoa khối 6
|
210
|
1343800
|
32 |
Sách tham khảo khối 7
|
246
|
5271600
|
33 |
Sách giáo khoa khối 9
|
251
|
1585400
|
34 |
Sách giáo khoa khối 7
|
257
|
1660000
|
35 |
sách tham khảo khối 6
|
324
|
5683400
|
36 |
Toán tuổi thơ
|
365
|
2546420
|
37 |
Sách tham khảo chung
|
373
|
13713400
|
38 |
Sách tham khảo khối 9
|
411
|
10594700
|
39 |
Sách tham khảo khối 8
|
442
|
9710900
|
40 |
Sách tham khảo
|
734
|
20759100
|
41 |
Sách giáo khoa
|
924
|
5756200
|
42 |
Sách nghiệp vụ
|
935
|
15225400
|
|
TỔNG
|
7164
|
145215020
|